mắt kính trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: spectacles, glasses, eye-glass (tổng ... Trong số các hình khác: Tôi sẽ cần mắt kính và một cái đầu tỉnh táo.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "kính mắt" thành Tiếng Anh: spectacles, eyeglasses, eyepiece. Câu ví dụ: Vợ của ông cần 1 đôi kính mắt sao?
Xem chi tiết »
2. Thông tin chi tiết từ vựng mắt kính trong Tiếng Anh: ; Glasses /glɑ:s/ ; Eyeglasses /ˈaɪˌɡlæs.ɪz/ ; Spectacles /ˈspek·tə·kəlz/.
Xem chi tiết »
The 26-year-old was snapped wearing a pale pink bandeau bikini top, red and white bikini bottoms and aviator sunglasses while tanning on the beach.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái kính trong một câu và bản dịch của họ ... Tôi mang cái kính về nhà. But I would wear my glasses at home. Cái kính ở trong cái túi. My glasses ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. glasses. bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c nư ̃ a ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · MẮT KÍNH – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la. Tác giả: www.babla.vn. Ngày đăng: 15/2/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 28641 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · Tham khảo khác. Các câu tiếng Anh dùng tại phòng khám nhãn khoa – Speak … mắt kính in English – Glosbe Dictionary; Tôi bị cận thị tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. glasses. bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c nư ̃ a ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ...
Xem chi tiết »
I need a new … tôi cần một … mới. pair of glasses, chiếc kính. pair of reading glasses, chiếc kính đọc sách. glasses' case, hộp kính ...
Xem chi tiết »
Sunglasses, for example. 6. Ta thích cái kính râm của cậu đấy. I like your shades. 7. Thế là tôi bán rất nhiều kính ...
Xem chi tiết »
"mắt kính" in English. mắt kính {pl}. EN. volume_up · glasses. mắt kính chuồn chuồn {pl}. EN. volume_up · aviator sunglasses. More information. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2022 · Kính cận trong tiếng anh nghĩa là gì? Trong tiếng anh, tất cả chúng ta hoàn toàn có thể hiểu Kính Cận với hai tên gọi là Short Sighted Glasses ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. glasses. bánh ; chiếc kính ; cái kính ; cái li ; cái ly ; cô ́ c a ; cô ́ c a ̣ ; cô ́ c nư ̃ a ; cô ́ c ; cặp kính ; cốc ; dòm ; ki ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Kính Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái kính tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu