Cái Lán Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. cái lán
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cái lán tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái lán trong tiếng Trung và cách phát âm cái lán tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái lán tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cái lán tiếng Trung cái lán (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cái lán tiếng Trung 天棚 《夏天在庭院等处搭起来遮蔽太阳的棚。也叫凉棚。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
天棚 《夏天在庭院等处搭起来遮蔽太阳的棚。也叫凉棚。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái lán hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • trốn vé tiếng Trung là gì?
  • nhảm tiếng Trung là gì?
  • chính quy tiếng Trung là gì?
  • bốt tiếng Trung là gì?
  • cười tuếch toác tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái lán trong tiếng Trung

天棚 《夏天在庭院等处搭起来遮蔽太阳的棚。也叫凉棚。》

Đây là cách dùng cái lán tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái lán tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 天棚 《夏天在庭院等处搭起来遮蔽太阳的棚。也叫凉棚。》

Từ điển Việt Trung

  • hả lòng hả dạ tiếng Trung là gì?
  • ống thăm tiếng Trung là gì?
  • họ Mãi tiếng Trung là gì?
  • lâu nay tiếng Trung là gì?
  • chập choạng tiếng Trung là gì?
  • tăng gấp đôi tiếng Trung là gì?
  • bổn tiệm tiếng Trung là gì?
  • quá đáng tiếng Trung là gì?
  • tạm dụng tiếng Trung là gì?
  • chưa xuất chuồng tiếng Trung là gì?
  • toàn cục tiếng Trung là gì?
  • nhỉnh tiếng Trung là gì?
  • xưởng sản xuất linh kiện tiếng Trung là gì?
  • bịt mắt bắt chim tiếng Trung là gì?
  • tình hình bệnh dịch tiếng Trung là gì?
  • vạn năng tiếng Trung là gì?
  • có thù lao tiếng Trung là gì?
  • đĩ lậu tiếng Trung là gì?
  • bài tin tức tiếng Trung là gì?
  • gông cùm xiềng xích tiếng Trung là gì?
  • tiếng rao tiếng Trung là gì?
  • ăn xổi ở thì tiếng Trung là gì?
  • bàn ủi tiếng Trung là gì?
  • kem thoa mí mắt tiếng Trung là gì?
  • khua trống gõ mõ tiếng Trung là gì?
  • xuất phục tiếng Trung là gì?
  • nghệ thuật trừu tượng tiếng Trung là gì?
  • chốn tiếng Trung là gì?
  • chỉ theo ý mình tiếng Trung là gì?
  • nồi vuông úp vung tròn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Cái Lán Là Cái Gì