Cái Lưng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái lưng" thành Tiếng Anh
back là bản dịch của "cái lưng" thành Tiếng Anh.
cái lưng + Thêm bản dịch Thêm cái lưngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
back
nounNếu cái lưng ổng thẳng thêm chút nữa thì xương sống của ổng sẽ gãy.
If his back was any straighter his spine would snap.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái lưng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái lưng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Lưng Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI LƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI LƯNG - Translation In English
-
CÁI LƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Lưng In English - Glosbe Dictionary
-
Cái Lưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Đau Lưng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Ý Nghĩa Của Buckle Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đau Vai: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, điều Trị Và Cách Phòng Ngừa
-
Đánh Giá đau Cột Sống Cổ - Cột Sống Thắt Lưng
-
10 Cấu Trúc Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh - Tỉnh đoàn Trà Vinh
-
"cái Tựa Lưng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages