CÁI LIỀM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › cái-liềm
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh lưỡi liềm trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: crescent, hook, sickle . Bản dịch theo ngữ cảnh của lưỡi liềm có ít nhất 192 câu được ...
Xem chi tiết »
And that crescent there is the moon Enceladus, which is about as big as the British Isles. ted2019. Thiết kế này được mô tả trong Hiến pháp Liên Xô 1924: "Biểu ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái liềm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
We have less than 10 hours before the new crescent moon rises. 4. Gọi như vậy vì bạn có thể thấy nó có hình trăng lưỡi liềm, và cũng màu mỡ. And it was also ...
Xem chi tiết »
One result would be: “They will have to beat their swords into plowshares and their spears into pruning shears. 23. Và cái hình lưỡi liềm đó là mặt trăng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Lưỡi liềm được trong một câu và bản dịch của họ ... Ngôi sao màu đỏ và cái búa và lưỡi liềm được lấy ra khỏi đỉnh năm 1991. The red star and the ...
Xem chi tiết »
Nó cao đến 2 feet với hạt nâu có vỏ hình lưỡi liềm. · It grows to two feet in height with brownish seeds contained in sickle shaped pods.
Xem chi tiết »
Trong Hindu giáo, thần Shiva thường được thể hiện với hình trăng lưỡi liềm cài trên đầu, là biểu tượng rằng vị thần là bất diệt và chế ngự thời gian.
Xem chi tiết »
- Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm. Thuật ngữ liên quan tới ...
Xem chi tiết »
Mặt trăng lưỡi liềm vẫn tỏa sáng khi mặt trời mọc trên đường chân trời ở phía đông. The crescent moon still shone as the sun was rising over the skyline in the ...
Xem chi tiết »
Phát âm lưỡi liềm. - Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.
Xem chi tiết »
Điều này đặc biệt đúng ở phía nam của đảo Bunaken hình lưỡi liềm, ... Trong số những điều mà Đức Chúa Trời ghét có cái “lưỡi dối-trá” và “kẻ làm chứng gian ...
Xem chi tiết »
crescent. /ˈkresənt/. hình lưỡi liềm · sphere. /sfɪr/. hình cầu · cube. /kjuːb/. hình lập phương · cylinder. /ˈsɪlɪndər/. hình trụ · pyramid. /ˈpɪrəmɪd/. hình chóp.
Xem chi tiết »
Mino Shiba thường sẽ có đôi tai dày, chích cùng cài đặt một cái đuôi hình lưỡi liềm, chđọng không hẳn là đuôi cuộn tròn thường được tra cứu thấy trên Shicha bây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Lưỡi Liềm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lưỡi liềm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu