Lưỡi Liềm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lưỡi liềm" thành Tiếng Anh
crescent, hook, sickle là các bản dịch hàng đầu của "lưỡi liềm" thành Tiếng Anh.
lưỡi liềm + Thêm bản dịch Thêm lưỡi liềmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
crescent
adjective verb nounChúng tôi có thể giao quà của chúng tôi ở lần trăng lưỡi liềm tiếp theo.
We can deliver our gift at the next crescent.
GlosbeResearch -
hook
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
sickle
adjective verb nounMôi cười cong tựa trăng lưỡi liềm giữa trời đêm.
Your smile like the curl of the sickle moon in the night sky.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lưỡi liềm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lưỡi liềm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Lưỡi Liềm Trong Tiếng Anh
-
CÁI LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Cái Liềm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI LIỀM - Translation In English
-
Cái Liềm Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ Lưỡi Liềm Bằng Tiếng Anh
-
LƯỠI LIỀM ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
HÌNH LƯỠI LIỀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hình Lưỡi Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lưỡi Liềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Lưỡi Liềm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Từ điển Tiếng Việt "lưỡi Liềm" - Là Gì?
-
Lưỡi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - LeeRit
-
Cái Liềm Tiếng Anh Là Gì ? - Christmasloaded