• cái lưỡi, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, tongue, red rag, tongs vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cái lưỡi" trong tiếng Anh. cái danh từ. English. thing · dealer · dealer · female. cái tính từ. English. female. cái kết danh từ.
Xem chi tiết »
Lưỡi được dịch nghĩa sang tiếng anh là Tongue. ... Lưỡi tiếng anh là gì? Lưỡi là cơ quan vị giác nằm trong khoang miệng của động vật xương sống, dùng để nói, nếm, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái lưỡi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
when he wrote“The tongue is a small part of the body but it makes great boasts.
Xem chi tiết »
Tiếng, ngôn ngữ. one's mother tongue — tiếng mẹ đẻ. Vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn). ... Ăn nói lạ chứ!
Xem chi tiết »
unromantically tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của tongue trong tiếng Anh. tongue có nghĩa là: tongue /tʌɳ/* danh từ- cái lưỡi- ...
Xem chi tiết »
Vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn). Thành ngữSửa đổi. to be all tongue: Chỉ nói thôi, nói luôn mồm. to ...
Xem chi tiết »
Tôi sẵn sàng trả ba đô-la cho một cái lưỡi bò ngâm giấm ngay lúc này. I'd pay 3 dollars for a pickled buffalo tongue. ... Coi chừng cái lưỡi của ngươi. Mind your ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tongue trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ...
Xem chi tiết »
6 The tongue is also a fire. 6. Và giữa hai tai là một cái lưỡi dài. And a long tongue between them. 7. Chắc là tại cái ...
Xem chi tiết »
"Anh ta có một cái lưỡi láu lỉnh." dịch câu này sang tiếng anh là: He has a glib tongue. Answered 2 years ago. Tu Be ...
Xem chi tiết »
tongue /tʌɳ/ * danh từ - cái lưỡi - cách ăn nói, miệng lưỡi - tiếng, ngôn ngữ =one's mother tongue+ tiếng mẹ đẻ - vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Lưỡi được dịch nghĩa sang tiếng anh là Tongue. ... Lưỡi tiếng anh là gì? Lưỡi là cơ quan vị giác nằm trong khoang miệng của động vật xương sống, ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. tongue. * danh từ - cái lưỡi ... chỉ nói ; cái lưỡi ; cái ; có lưỡi ; cổ họng ; dùng lưỡi ; giọng lưỡi ; gì ; khi ổng ; lươ ; lươ ̃ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Lưỡi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái lưỡi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu