Vietnamese Cách sử dụng "hanger" trong một câu ... Typical features of valets include trouser hangers, jacket hangers, shoe bars, and a tray organizer for ...
Xem chi tiết »
Translation for 'móc quần áo' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2019 · Bạn có biết dùng từ nào để chỉ móc treo, kẹp và dây phơi quần áo? - VnExpress.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chỉ vật dụng trong gia đình ; Bed: cái giường ngủ ; Fan: cái quạt ; Clock: đồng hồ ; Chair: cái ghế ; Bookshelf: giá sách.
Xem chi tiết »
Bạn là người thích sưu tầm các vật dụng tiếng Anh và việc bạn đang thắc mắc rằng ... Móc treo quần áo là một thiết bị treo có hình dạng, đường viền của vai ...
Xem chi tiết »
Gỗ giống như cái móc quần áo bằng nhựa Với khả năng chịu lực của móc · Wood-like plastic clothing hanger With the load-bearing capacity of hanger the service ...
Xem chi tiết »
Nhà> Móc treo quần áo tự động nhỏ> Giá sấy quần áo tự động với điều khiển từ · Home> Small auto clothes hanger>Automatic clothes drying rack with remote control.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái móc tịnh tiến thành: clasp, hook, cant-dog . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái móc ít nhất 212 lần.
Xem chi tiết »
Tốt hơn hãy tiếp tục làm việc như một cái móc treo quần áo đi bộ. " Better keep working as a walking clothes-hanger." WikiMatrix. Bên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "móc quần áo" trong tiếng Anh là Hanger, clothes-hanger, coat-hanger. Nói vòng vo làm nhiều bạn không hiểu lắm, nhưng nếu mà nói thẳng ra thì đó là có ...
Xem chi tiết »
máy sấy. 7. washing machine. máy giặt. 8. hamper. /ˈhæmpər/. giỏ đựng quần áo. 9. iron. /aɪən/. bàn là (bàn ủi). 10. hanger. /ˈhæŋər/. móc treo quần áo ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2022 · Ladder / ' lædə [ r ] / : Cái thang. Fan / fæn / : Cái quạt. Paint brush: Chổ quét sơn. Xem thêm: Valentino (công ty) – Wikipedia tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Móc treo quần áo là một cái khung dây kẽm, gỗ, hoặc nhựa được dùng để treo quần áo lên. Coat hanger is a frame of wire, wood, or plastic on which ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh:An act of hanging, hooking, hanging, or drying clothes on a rope from which wet clothes are hung, usually outside, to dry clothes. Loại từ: Động ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Móc Quần áo Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái móc quần áo tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu