CÁI MỒM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI MỒM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái mồmmouthmiệngmồm

Ví dụ về việc sử dụng Cái mồm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ tại cái mồm!Only in the mouth.Mọi cái mồm đều loại bỏ.”.Every mouth is stopped.".Ngoài mỗi cái mồm.From every mouth.Cái mồm và cái bụng là một!My mind and stomach are one!Chỉ cần im cái mồm.Just keep your mouth shut.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từngậm mồmSử dụng với danh từcâm mồmcái mồmim mồmmồm miệng Chết với cái mồm của chúng.Kill you with their mouths.Thế nhìn vào cái mồm?Do you look in the mouth?Đừng ngược đãi bản thân bằng cái mồm.Do not kill yourself with your tongue.Hay anh chỉ được cái mồm to?Or is it just his big mouth?Cái mồm và cái bụng là một.Your mind and your stomach are one thing.Cô không thể kín cái mồm được nhỉ.You couldn't keep your mouth shut.Tôi nói:" Cô thật là có hai cái mồm.".Then I say,"You said two minds.".Không thì tao sẽ khâu cái mồm nhỏ của mày lại.Or I will sew your pretty mouth shut.Ừ thì hai tay, hai chân, và… cái mồm!Two arms, two legs, and… the head.Tại sao tôi phải mở cái mồm ngu ngốc của mình?Why did I have to open my stupid mouth?Ngậm cái mồm lại, và để yên cho công an làm việc.Shut your mouth, and let your dog work.Anh ngồi ở đó với cái mồm há ra.You're sitting there with your mouth open.Bây giờ thì câm cái mồm mày lại và làm theo những gì ta sai bảo.So shut you mouths and do what we say.Cái túi của một luật sư là cái mồm của địa ngục.The lawyer's pouch is a mouth of hell.Và đừng nói với cái mồm đầy thức ăn,” Nick trả lời.And don't speak with your mouth full," replied Nick.Cậu một ngày nào đó sẽ chết vì cái mồm của mình đấy!”.One day you're going to die because of that mouth of yours".Thôi đi, cái mồm đã nói nhưng lòng chưa nói gì hết.”.Go, the mouth has spoken, while the heart said nothing.".Cậu phải thức giấc với cái mồm đầy rẫy lòng thương hại cơ.”.You ought to wake up with your mouth full of pity.”.Anh phải cạy cái mồm thằng cu chỉ để coi xem nó có bị rụng răng hay không.I had to pry his mouth open to see if his teeth were still there.Tớ đang cố gắng để chứng minhlàm thế nào để nhét bàn chân bự vào cái mồm lớn hơn của tớ.I was trying to demonstrate howI could get my very large feet into my even bigger mouth.Một ngày nào đó cái mồm của ông sẽ gây khó khăn cho ông đấy.But that tongue of yours will get you into trouble some day.Hắn đương nhiênmuốn nói mình đoán rất chuẩn, nhưng cái mồm muốn làm khó hắn, thì hắn cũng hết cách.Of course he wanted tosay that his fortunetelling was very accurate, but his mouth had made difficulties for him, and he couldn't do anything about it.Vậy nên anh ấy thường nói với với cái mồm có hình thù kì dị của mình trông cứ như là anh ấy có đôi môi của phụ nữ vậy.So he's used to talking with his mouth in a weird shape which is why he has pouty lips, like a woman.Để giảm mỡ bụng, bên lề chuyện tập luyện ra thì“ bớt nhóp nhép cái mồm” là một yếu tố quyết định không nhỏ, thậm chí còn quan trọng hơn cả việc tập luyện.To reduce belly fat, on the sidelines of the exercise,“reducing the lip of the mouth” is a small deciding factor, even more, important than the practice.Anh suy luận rằng:“ Mỗi con người chỉ có 1 cái mồm và 2 cái tai, cho lên mình hãy lắng nghe nhiều hơn, việc gì cần nói thì mình nói”.There is an old saying-“you have two ears and one mouth, listen twice as much as you speak.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 47, Thời gian: 0.019

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsmồmdanh từmouthmouthsmồmđộng từshutmồmmy tongue S

Từ đồng nghĩa của Cái mồm

miệng mouth cái móccái mông

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái mồm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Mồm Dịch Tiếng Anh Là Gì