mồm trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "cái mồm" thành Tiếng Anh: kisser, puss, rat-trap. Câu ví dụ: Anh phải phang cái mồm nhỏ xíu bẩn thỉu của tôi ngay.
Xem chi tiết »
Tra từ 'miệng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "CÁI MỒM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÁI MỒM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ta tìm đến để nói qua cái miệng đã chết của các bạn. · I am coming to speak for and through your dead mouths.
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · mouth - mauð/ * danh từ, số nhiều mouths /mauðz/ - mồm, miệng, mõm =by mouth+ bằng miệng, bằng lời nói ... Cái mồm trong tiếng anh là gì.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (6) 1. PUT A SOCK IN IT: Nhét tất vào miệng · 2. CORK IT: Đậy chặt miệng lại · 3. BUTTON IT: ngậm miệng lại · 4. SHUT YOUR PIE HOLE: Đóng cái miệng lại đi · 5. ZIP YOUR ...
Xem chi tiết »
Im cái mồm vào! Shut the fuck up! 21. Im mồm, mặt mụn. Shut up, zit head. 22. Há ...
Xem chi tiết »
Anh phải phang cái mồm nhỏ xíu bẩn thỉu của tôi ngay. You're gonna fuck my slutty little mouth. OpenSubtitles2018. v3. Nhưng rồi tôi phải mở mồm ra.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của từ khóa: mouth English Vietnamese mouth - mauð/* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/- mồm, miệng, mõm=by mouth+ bằng ...
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm ... (tục ngữ): Đàn ông rộng miệng thì tài, đàn bà rộng miệng điếc tai láng giềng. ... Kiến trong miệng chén có bò đi đâu.
Xem chi tiết »
im cái mồm đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ im cái mồm đi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Chọn từ điển cần tra trong danh sách từ điển. Để bật/tắt kiểu gõ tiếng Việt bạn bấm vào biểu tượng chữ E/V trong ô Tìm. Nhập từ hoặc nhóm từ ...
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2020 · Nhưng từ thông dụng trong tiếng Anh để chỉ tham quan là “corrupt officials”. “Corrupt” có gốc Latin từ “cor” và “rumpere”, nghĩa là bẻ gãy, phá ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: mouth English Vietnamese mouth - mauð/* danh từ, số nhiều mouths /mauðz/- mồm, miệng, mõm=by mouth+ bằng miệng, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Mồm Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái mồm trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu