CÁI MÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI MÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái môngassmôngđítlừađicáimàybuttmôngmẩuđíttànhúccáiđầubuttsmôngmẩuđíttànhúccáiđầu

Ví dụ về việc sử dụng Cái mông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hey, Cái mông của Joey.Hey, Joey's ass.Sáu năm cái mông ấy!Six months, my ass!Cái mông kia là của ai thế?”.Whose ass is it?".Anh sẽ là cái mông.You would be the ass.Lết cái mông lại đây.Get your butt over here.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từnâng môngSử dụng với danh từmông cổ người mông cổ quân mông cổ nội môngcái môngcơ môngmông mình HơnTôi không có cái mông đó.I ain't got that ass.Cái mông kia là của ai thế?”.Whose ass is that?gt;.Em thấy cái mông thôi!”.I can see my ass!".Cái mông được thể hiện trên.Your ass is on display.Tưởng về cái mông của tôi.I think about my ass.Cái mông đã bắt đầu đau rồi.His ass was starting to hurt.Ngươi cười cái mông a?Did you laugh your ass off?Cái mông này chắc ngọt ngào lắm.That arse must shit sweets.Anh cược cái mông anh rằng tôi không.You bet your ass I was not.Con đoán là một quý ông với cái mông bự.I guess some guy with a giant butt.Anh cược cái mông anh rằng tôi không.You bet your ass you wouldn't.Tớ đã ngăn Tadashi copy cái mông anh ta.I stopped Tadashi from copying his butt.Với cái mông, cái mông, cái mông..With his ass, ass, ass.♪.Tao sẽ cảmthấy tồi tệ khi tao quất vào cái mông đó.I'm gonna feel bad when I'm whipping that ass.Nâng cái mông lên và đến gặp anh ta.Raise your butt out of there and come meet him.Cả ba chúng ta sẽ đến đó và đá vài cái mông.The three of us, we gonna go over there and kick some ass.Ê, cái mông dơ của tôi cũng sạch như của cô!Hey, my filthy ass is as clean as yours!Đúng thế, hy vọng cái mông mày biết bay đấy, thằng mọi.Uh-huh, I hope your ass can fly, nigga.Hãy mang cái mông nhỏ quyến rũ của em đến đây nào!Bring your little sexy ass over here. Come on!Lúc này anh muốn em đặt cái mông em vào trong đó.Now this time I want you to really put your ass into it.Ôi, cưng có cái mông như con lừa, với một con khỉ.Mami got an ass like a donkey, with a monkey.Cười- bạn có nghĩa là tìm thấy cái mông hư hỏng của tôi buồn cười.Laugh- you're meant to find my spoiled ass funny.Tôi giữ cái mông sát vào tường và ngậm miệng.I kept my ass to the wall and my mouth shut.Và phần còn lại của cái mông đó đã bị hiệu trưởng Kirova nghiền nát.And what was left of that ass got chewed up by Headmistress Kirova.Và với cái mông cỡ đó, chắc là ăn no đòn luôn.And with a butt that size, that's a whole lot of whuppin'.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 109, Thời gian: 0.0269

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsmôngdanh từassbuttmongoliarumpmôngtính từmong S

Từ đồng nghĩa của Cái mông

đít ass butt lừa đi cái mồmcái mới

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái mông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Mông Tiếng Anh Là Gì