Xếp hạng 2,9 (14) 28 thg 11, 2020 · Các bộ phận trên mặt: 头面部 [Tóu miànbù] · Thân thể: 人体 [Réntǐ] · Râu: 胡须/ 胡子 [húxū/ húzi] · Gò má: 脸颊 [liǎnjiá] · Cằm, hàm, quai hàm: 下巴 ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ khi xem một chương trình truyền hình hay các bình luận trên mạng xã hội Weibo, có rất nhiều từ/cụm từ khiến bạn tự hỏi: “Đây là cái gì vậy trời?
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận trên cơ thể con người ... 26, Cơ mông, 臀肌, tún jī. 27, Cơ ngực, 胸肌, xiōngjī ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 27 thg 4, 2022 · Cơ thể trong tiếng Trung gọi chung là 身体 / Shēntǐ /, thân thể. Bao gồm đầu, cổ, thân (ngực & bụng), hai tay và hai chân. Xem ngay: Tổng hợp ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2017 · 32, Ngón chân cái, 大 脚趾, Dà jiǎozhǐ. 33, Bắp chân, 小腿, xiǎotuǐ ... 73, Mông, 屁股, pìgu ... Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2015 · Các bộ phận của cơ thể: 人体器官 réntǐ qìguān · 1. Đầu: 头 tóu · 2. Da đầu: 头皮 tóupí · 3. Gầu đầu (vảy da đầu): 头皮屑 tóupí xiè · 4. Tóc: 发 fā.
Xem chi tiết »
Vần B Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ. Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ. Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin. Bụng 腹 部 fù bù. Vần C Cằm 下巴 Xiàba Cánh tay 胳膊 gēbo. Chân 腿t uǐ
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2015 · 28, Ngón cái, 拇指, mǔzhǐ ; 29, Ngón giữa, 中指, zhōngzhǐ ; 30, Ngón út, 小指, xiǎozhǐ.
Xem chi tiết »
mông Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa mông Tiếng Trung (có phát âm) là: 骶 《腰部下面尾骨上面的部分。》腚; 尻子; 屁股; 臀 《人体后面两股的上端和腰相 ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
cái mộng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái mộng Tiếng Trung (có phát âm) là: 榫; 榫儿; 榫头; 榫子 《竹、木、石制器物或构件上利用凹凸方式相接处凸出的 ... Bị thiếu: mông | Phải bao gồm: mông
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Trung chỉ cơ thể người Trên cơ thể chúng ta có rất ... Mông 臀 tún 129 Mũi 鼻 bí 130 Nách 腋 yè 131 Não 脑 nǎo 132 Ngón chân cái 大的脚趾 ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1.手臂 shǒubì: cánh tay · 2.后背 hòu bèi: lưng · 3.秃头 tūtóu: đầu hói · 4.胡须 húxū: râu · 5.血液 xiěyè: máu · 6.骨 gǔ: xương · 7.屁股 pìgu: mông đít.
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · Một nghĩa khác của “开口” là được dùng để chỉ cái gì đó đã được mở ra hoặc mất dấu niêm phong. Ví dụ “生蚝开口了” (shēngháo kāikǒule) nghĩa là “ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Mông Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái mông tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu