→ Cái Mũi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái mũi" thành Tiếng Anh
beezer, nose, smeller là các bản dịch hàng đầu của "cái mũi" thành Tiếng Anh.
cái mũi + Thêm bản dịch Thêm cái mũiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beezer
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nose
verb noun Kevin Nguyen -
smeller
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
snoot
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái mũi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái mũi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Mũi
-
Bài Hát CÁI MŨI - YouTube
-
Cái Mũi - Nhạc Thiếu Nhi - YouTube
-
Lời Bài Hát: CÁI MŨI - Trường Mầm Non 19 - 5 Tân Lập
-
Cái Mũi Beat - V.A - NhacCuaTui
-
Cái Mũi - Mầm Non Ngôi Sao
-
Cái Mũi đen Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Câu đố: Cái Mũi | Mầm Non Thủy Tiên
-
Lời Bài Hát Cái Mũi Beat - Tải Nhạc Mp3
-
Cái Mũi -L&A - Le & Associates
-
NHƯ CÁI MŨI In English Translation - Tr-ex
-
CÁI MŨI CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Mũi (truyện Ngắn Gogol) - Wikimedia Tiếng Việt