13 thg 2, 2020 · Dao, dĩa, thìa, bát… tiếng Trung là gì? Chủ đề thú vị này chúng ta ... Muỗng lỗ, muỗng rãnh, 通眼匙, tōng yǎn chí ... Dao bếp, 菜刀, cài dāo.
Xem chi tiết »
cái muỗng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái muỗng Tiếng Trung (có phát âm) là: 匙子 《舀液体或粉末状物体的小勺。》舀子 《舀水、油等液体用的器具, ...
Xem chi tiết »
muỗng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa muỗng Tiếng Trung (có phát âm) là: 匕 《古人取食的器具(饭勺、汤勺之类), 后代的羹匙由它演变而来。》
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2015 · Cùng trung tâm tiếng trung Ánh Dương học tiếp các từ vựng về nhà bếp phần 2 để bạn có thể nói tiếng trung trôi chảy khi gọi tên các vật dụng ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Trung trong Nấu ăn trong nhà Bếp bao gồm Dụng cụ nấu. ... Cái thớt, 案板, 砧板, ànbǎn, zhēn bǎn ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Muỗng, Dao, Nĩa, Ly, Đĩa, Đĩa để lót tách, Tách, Cái bát, Khăn ăn, Vải lót đĩa ăn, Bình có quai, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy, profile picture. Join ... 盘子 pánzi: Cái mâm ... Có ai biết bếp trưởng, bếp phó gọi là gì không mấy sư huynh???
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2015 · Tự học tiếng Trung qua từ vựng các đồ vật trong nhà bếp của chúng ta nhé! Đều là đồ đạc gần với cuộc sống chúng ta nên rất dễ nhớ phải không ...
Xem chi tiết »
Cải thìa tiếng Trung là 油菜 (yóucài). Cải thìa là một loài cải thuộc họ cải cùng họ với cải thảo, cải bẹ xanh và là loại rau rất gần gũi với các món ăn của ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 61 Cái dĩa 碟子 diézi. 62 Đũa 筷子 kuàizi. 63 Muỗng 勺子 sháozi. 64 Bình trà 茶壶 cháhú. 65 Nước rửa chén 餐具洗涤剂 cānjù xǐdíjì.
Xem chi tiết »
1. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅 chén píngdǐ guō · 2. Xoong nông: 平底锅 píngdǐ guō · 3. Xiên nướng thịt: 烤肉叉 kǎoròu chā · 4. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn · 5. Vò, ...
Xem chi tiết »
洗, xǐ, Rửa ; 称, chēng, Cân ; 餐具(刀,叉和匙), cānjù (dāo, chā hé shi), Bộ đồ ăn ( dao, dĩa và thìa) ; 笊篱, zhào lí, Cái vợt ; 案板, Ànbǎn, Thớt ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Cái làn đựng bộ đồ ăn: 餐具篮 cānjù lán. 108. Giá phơi áo quần: 晾衣架 liàng yījià. 109. Dây phơi áo quần: 晾衣绳 liàng yī shéng.
Xem chi tiết »
Cải thìa tiếng Trung là 油菜 (yóucài). Cải thìa là loại cây lá to, có cuống dày màu ngả trắng xanh, có nhiều gân, chứa nhiều nước, lá màu xanh đậm có hình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Muỗng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái muỗng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu