13 thg 7, 2022
Xem chi tiết »
Từ vựng Nách trong Tiếng Anh có nghĩa là Armpit- được định nghĩa trong từ điển Cambridge là các vùng trên cơ thể bạn bên dưới cánh tay của bạn, nơi chúng được ...
Xem chi tiết »
A dark supra-tympanic stripe runs from the corner of its eye to its armpit. ... Swollen lymph nodes (buboes) especially occur in the armpit and groin in persons ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh nách có nghĩa là: armpit, axilla, axillary (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 73 có nách . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2021 · Cái nách tiếng anh là gì · 1. Hôi nách? Sweaty armpit? · 2. Mồ hôi nách? Smelly armpit? · 3. - đo ở dưới nách. - axillary ( under the arm ) · 4. Là ...
Xem chi tiết »
The leaves are located opposite in the axils of the brush are not the right flowers.
Xem chi tiết »
Raven tattoo below the armpits make a man look cool.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nách. * noun. armpit. ôm vật gì trong nách: to carry something under one's arms. Từ điển Việt Anh - VNE. nách. armpit. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nách trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nách * noun - armpit =ôm vật gì trong nách+to carry something under ones arms.
Xem chi tiết »
1. Hôi nách? Sweaty armpit? · 2. Mồ hôi nách? Smelly armpit? · 3. - đo ở dưới nách. - axillary ( under the arm ) · 4. Là hôi nách đó... That is body odor... · 5. À, ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận trên cơ thể nguời, và các từ chỉ các giác quan khác nhau. ... armpit, nách ... big toe, ngón chân cái.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Nhưng không chỉ “tóc”, các loại “lông” khác trên cơ thể người hầu hết được gọi là “hair”: lông chân (hair on feet and toes), lông nách (armpit ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2021 · Tiếng anh của thuật ngữ hôi nách là foul armpits , dùng để chỉ bệnh ... thấy nếu trong gia đình có cả cha và mẹ bị hôi nách thì con cái cũng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nách Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nách trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu