NÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NÁCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từnácharmpitnáchunderarmnáchdưới cánh tayaxillarynácharmcánh taynhánhtrang bịvòng tayvũ trangvũ khíaxilsarmholesnácharmpitsnáchunderarmsnáchdưới cánh tay
Ví dụ về việc sử dụng Nách trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nách của bạnyour armpityour underarmsvùng nácharmpitsunderarm areaarmpitlông náchunderarm hairhairy armpitsarmpit hairmồ hôi nácharmpit sweatunderarm sweating STừ đồng nghĩa của Nách
dưới cánh tay nachnách của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nách English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Nách Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Armpit – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"Nách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NÁCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Nách Tiếng Anh Là Gì
-
NÁCH LÀM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nách Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nách' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Nách Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Cạnh Nách Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cơ Thể Con Người - Speak Languages
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
HÔI NÁCH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? –