'Religion is for the weak who need a crutch in life,' he thought. jw2019. Và liệu bạn là người cho họ những cái nạng phải không?
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái nạng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái nạng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Chúc mừng đội dự án Augur vì đã thoát khỏi những cái nạng và cho thấy những gì có thể tự đứng vững được”. Congrats to the Augur Project team for getting rid ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NẠNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động ... Use of crutches(if a lower limb is hit). Mọi người cũng dịch. cái nạng.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nạng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nạng * noun - fork * noun - crutch =đi bằng nạng+to walk with crutches.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái nạng' trong tiếng Anh. cái nạng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt. crutch. /krʌtʃ/. * danh từ. cái nạng ((thường) pair of crutches). to go on crutches: đi bằng nạng. vật chống, vật đỡ (tường, sàn...).
Xem chi tiết »
Cái nạng - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, ... Đây là những gì bạn có thể làm để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Xem chi tiết »
Nạng là gì: Danh từ: gậy có ngáng ở đầu trên, dùng để chống, đỡ cho khỏi ngã, đổ, gãy chân nên phải đi nạng, chống nạng.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: crutch nghĩa là cái nạng ((thường) pair of crutches) to go on crutches đi bằng nạng.
Xem chi tiết »
Nặng ngực (tên tiếng Anh là Chest Pressure) là cảm giác đè ép ngực, thắt chặt hoặc ấn lên vùng ngực, có thể kèm theo đau hoặc không đau. Thỉnh thoảng tình trạng ...
Xem chi tiết »
Cyberbullying: What is it and how to stop it. UNICEF. Ngôn ngữ tài liệu bằng: English; Tiếng Việt. 16 Tháng 2 2021. “Bạn muốn biết gì về bắt nạt trực tuyến?
Xem chi tiết »
Do đầu gối là một cấu trúc quan trọng chi phối việc di chuyển và chịu sức nặng nên cần phải hiểu về các tình trạng có thể ảnh hưởng đến chức năng của đầu ...
Xem chi tiết »
nạng, dt. Cây có cháng-hai giống hình chữ Y: Bẻ nạng chống trời; người què chống nạng // dt. Chống ra, xô ra: Nạng thuyền xa bến // (R) Cãi lại, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Nạng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nạng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu