Crutch
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- crutch
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- cái nạng ((thường) pair of crutches)
- to go on crutches đi bằng nạng
- vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
- cái chống (xe đạp, mô tô)
- (giải phẫu) đáy chậu
- (hàng hải) cọc chén
- (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crutch": cratch critic crotch crutch
Từ khóa » Cái Nạng Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nạng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CÁI NẠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NẠNG - Translation In English
-
CÁI NẠNG In English Translation - Tr-ex
-
NẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Nạng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cái Nạng" - Là Gì?
-
Crutch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cái Nạng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nạng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nạng | Từ điển Việt
-
Nặng Ngực Là Dấu Hiệu Của Bệnh Gì, Cách Chữa Trị - Hello Doctor
-
Bắt Nạt Trực Tuyến Là Gì Và Làm Thế Nào để Ngăn Chặn Nó - UNICEF
-
Chấn Thương đầu Gối Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
Từ Nạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt