Crutch

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. crutch
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
crutch Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crutch Phát âm : /krʌtʃ/

+ danh từ

  • cái nạng ((thường) pair of crutches)
    • to go on crutches đi bằng nạng
  • vật chống, vật đỡ (tường, sàn...)
  • cái chống (xe đạp, mô tô)
  • (giải phẫu) đáy chậu
  • (hàng hải) cọc chén
  • (nghĩa bóng) chỗ nương tựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crutch"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "crutch" cratch critic crotch crutch
Lượt xem: 762 Từ vừa tra + crutch : cái nạng ((thường) pair of crutches)to go on crutches đi bằng nạng

Từ khóa » Cái Nạng Tiếng Anh Là Gì