Cái Nạo Xương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nạo xương" thành Tiếng Anh
raspatory là bản dịch của "cái nạo xương" thành Tiếng Anh.
cái nạo xương + Thêm bản dịch Thêm cái nạo xươngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
raspatory
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nạo xương " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nạo xương" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nạo Xương
-
Dụng Cụ Nạo Xương | Đại Tấn Dental
-
Dụng Cụ Nạo Xương - Vinaquips
-
CÂY NẠO XƯƠNG - Việt Long Medical
-
Dụng Cụ Nạo ổ Xương Black Line - D.O.E - Homepage
-
Dụng Cụ Nạo Xương Bone Scraper BSF Osung
-
Từ điển Việt Anh "cái Nạo Xương" - Là Gì?
-
Bone Scraper 4403 Cây Nạo Xương | Sàn Nha Khoa Lớn Nhất VN
-
Cây Nạo Xương ổ - Surgical Curette - Lucas, Serrated Blade Osung
-
Cây Nạo Xương BONE CURETTE LUCAS - Cty Đại Nha
-
Muỗng Nạo Xương 2 đầu 16.5cm | Công Ty Thiết Bị Y Tế, Dụng Cụ Y Khoa
-
Dụng Cụ Nạo Xương Bone Scraper BSF – World Dent – Thế Giới Nha
-
"cái Nạo Xương" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dụng Cụ Nạo Xương ổ Răng - Công Ty TNHH Nha Khoa SA Việt Nam