Tra từ 'cái nắp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
nắp {danh từ}. volume_up · head piece {danh}. nắp (từ khác: mũ, đồ chụp). volume_up · lid {danh}. nắp (từ khác: vung, cái nắp, cái vung xoong nồi).
Xem chi tiết »
Translation for 'cái nắp' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh. The Kitchen ... cái chao. saucepan. /ˈsɔː.spæn/. cái xoong. lid. /lɪd/. nắp, vung ... hũ, vại, nồi to dài. casserole dish.
Xem chi tiết »
bản dịch cái nắp · cover. adjective verb noun. 17 Con hãy làm một cái nắp bằng vàng ròng, dài hai cu-bít rưỡi và rộng một cu-bít rưỡi. · covering. noun verb. 17 ... Bị thiếu: nồi | Phải bao gồm: nồi
Xem chi tiết »
nắp đậy trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: bonnet, cover (tổng các phép tịnh tiến 2). ... Rồi tôi lấy nắp đậy vào cái nồi và đặt lên lửa than.
Xem chi tiết »
The word cái nắp nồi in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, ... Chỉ cần hình dung, mắt, mũi, tai, cổ họng, nose là cái nắp.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 1,0 (1) 11 thg 4, 2013 · Các từ lid/top, cap/top, cover có nghĩa tiếng Việt tương tự nhau ... (top là phần trên có thể di chuyển được của một vật gì đó – một cái hộp ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái nắp' trong tiếng Anh. cái nắp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
"Anh nhấc cái nắp trên nồi súp." dịch sang tiếng anh là: He lifted the lid on the pot of soup. Answered 2 years ago. Tu ...
Xem chi tiết »
bowl. /bəʊl/. tô, chén · casserole dish. nồi hầm · spatula. /ˈspætʃələ/ · soup ladle. cái môi (để múc canh) · roasting pan. chảo nướng · can opener. cái mở đồ hộp.
Xem chi tiết »
Đậy nắp nồi và để nó nấu trên lửa vừa trong 15 phút. · Cover the saucepan and let it cook over medium heat for 15 minutes.
Xem chi tiết »
Bộ phận rửa nổi nổi: Tách nắp chai và tạp chất khỏi mảnh PET · Flotation rinsing unit: Separate the bottles caps and impurity from the crushed PET PP flakes.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2016 · Can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/: cái mở đồ hộp. 5. Frying pan /fraɪ.ɪŋ pæn/: chảo rán. 6. Bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/: cái mở nắp chai.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nắp Nồi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nắp nồi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu