"cái Nắp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Nắp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"cái nắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cái nắp
blind flange |
cap |
clack |
closer |
cover |
lap |
|
Từ khóa » Cái Nắp Nồi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NẮP - Translation In English
-
The Kitchen » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »
-
Cái Nắp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nắp đậy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Use Cái Nắp Nồi In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Phân Biệt Cách Dùng Lid/top, Cap/top, Cover
-
"Anh Nhấc Cái Nắp Trên Nồi Súp." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
ĐẬY NẮP VÀ NẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NẮP CHAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50 đồ Vật Trong Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ