NẮP CHAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
NẮP CHAI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nắp chaibottle capnắp chaichai capbottle covernắp chaichai coverchai bìabottle lidsnắp chaibottle fliplật chaichai flipnắp chaibottle capsnắp chaichai cap
Ví dụ về việc sử dụng Nắp chai trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nắp chai nhựaplastic bottle capTừng chữ dịch
nắpdanh từcaplidflaphoodnắpđộng từcoverchaidanh từchaibottlebottleschaiđộng từbottledbottling nắp cao sunắp chai nhựaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nắp chai English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Nắp Nồi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NẮP - Translation In English
-
The Kitchen » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »
-
Cái Nắp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nắp đậy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Use Cái Nắp Nồi In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Phân Biệt Cách Dùng Lid/top, Cap/top, Cover
-
"cái Nắp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Nắp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Anh Nhấc Cái Nắp Trên Nồi Súp." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
ĐẬY NẮP VÀ NẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50 đồ Vật Trong Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ