Nắp đậy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nắp đậy" thành Tiếng Anh
bonnet, cover là các bản dịch hàng đầu của "nắp đậy" thành Tiếng Anh.
nắp đậy + Thêm bản dịch Thêm nắp đậyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bonnet
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cover
noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nắp đậy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nắp đậy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nắp Nồi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NẮP - Translation In English
-
The Kitchen » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »
-
Cái Nắp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Use Cái Nắp Nồi In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Phân Biệt Cách Dùng Lid/top, Cap/top, Cover
-
"cái Nắp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Nắp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Anh Nhấc Cái Nắp Trên Nồi Súp." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
ĐẬY NẮP VÀ NẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NẮP CHAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50 đồ Vật Trong Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ