ĐẬY NẮP VÀ NẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ĐẬY NẮP VÀ NẤU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đậy nắp và nấucover and cookđậy nắp và nấubìa và nấu
Ví dụ về việc sử dụng Đậy nắp và nấu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đậyđộng từcovercoveredcoverscoveringnắpdanh từcaplidflaphoodnắpđộng từcovervàand thea andand thatin , andvàtrạng từthennấudanh từcookbrewnấuđộng từcookingbrewedcooked đầy nắngđây nên làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đậy nắp và nấu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Nắp Nồi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NẮP - Translation In English
-
The Kitchen » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »
-
Cái Nắp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nắp đậy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Use Cái Nắp Nồi In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Phân Biệt Cách Dùng Lid/top, Cap/top, Cover
-
"cái Nắp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Nắp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Anh Nhấc Cái Nắp Trên Nồi Súp." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
NẮP CHAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50 đồ Vật Trong Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ