Cái Nắp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
cover, covering, dome là các bản dịch hàng đầu của "cái nắp" thành Tiếng Anh.
cái nắp + Thêm bản dịch Thêm cái nắpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cover
adjective verb noun17 Con hãy làm một cái nắp bằng vàng ròng, dài hai cu-bít rưỡi và rộng một cu-bít rưỡi.
17 “You will make a cover of pure gold, two and a half cubits long and a cubit and a half wide.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
covering
noun verb17 Con hãy làm một cái nắp bằng vàng ròng, dài hai cu-bít rưỡi và rộng một cu-bít rưỡi.
17 “You will make a cover of pure gold, two and a half cubits long and a cubit and a half wide.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dome
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- gag
- helmet
- lid
- top
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nắp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nắp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nắp Nồi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NẮP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NẮP - Translation In English
-
The Kitchen » Từ điển Tiếng Anh Bằng Hình ảnh Theo Chủ đề »
-
Nắp đậy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Use Cái Nắp Nồi In Vietnamese Sentence Patterns Has ...
-
Phân Biệt Cách Dùng Lid/top, Cap/top, Cover
-
"cái Nắp" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Nắp Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Anh Nhấc Cái Nắp Trên Nồi Súp." Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - LeeRit
-
ĐẬY NẮP VÀ NẤU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NẮP CHAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
50 đồ Vật Trong Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ