CÁI NÀY ĐÂY In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CÁI NÀY ĐÂY " in English? cái này đâythis onecái nàynày mộtngười nàyđiều này mộtchiếc nàyđây lànày thìkẻ nàynày cónày nữa
Examples of using Cái này đây in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsnàydeterminerthisthesethosenàynounheynàypronounitđâypronounit cái này sẽcái này trôngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cái này đây Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Này đây Là Gì
-
NÀY – ĐÂY – ẤY – ĐÓ/ĐẤY – KIA - TIẾNG VIỆT: NGẪM NGHĨ...
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "cái Này Là Cái Gì?" Và "đây Là Cái ... - HiNative
-
Đại Từ Chỉ định: These & Those; Dạng Số Nhiều Của Danh Từ - TFlat
-
Ngữ Pháp - Đại Từ Chỉ định: This/That; Mạo Từ Bất định: A/An - TFlat
-
Sự Khác Biệt Giữa Cái Này Và Cái Kia - Strephonsays
-
Bài 2-cái Này Là Cái Gì: 이것이 뭐예요? - Tiếng Hàn Trên SKYPE
-
Ngữ Pháp これ、それ、あれ Cái Này, Cái đó, Cái Kia, Trợ Từ の
-
Cái Này Là Gì? Tiếng Nhật Là Gì?→AのB, これは何の[物]ですか?Ý ...