CÁI NÀY ĐÂY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁI NÀY ĐÂY " in English? cái này đâythis onecái nàynày mộtngười nàyđiều này mộtchiếc nàyđây lànày thìkẻ nàynày cónày nữa

Examples of using Cái này đây in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái này đây.This is it.Hi, là cái này đây.”.Hi, this is.”.Cái này đây.This one. Here.Center là cái này đây.The center is this.Cái này đây.And that's this.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesngón tay cáicái mới cái cây đó con chó cáicái túi đó con quỷ cáiMoreUsage with verbscái chết nhìn cáicái đói cái ôm con cái đẻ thích cáicái chính con cái trưởng thành thấy cáicái trí bị MoreUsage with nounscon cáicái tên cái trí chữ cáicái bẫy cái đầu cái bóng cái cớ cái hộp cái bàn MoreTa dựa vào cái này đây!I'm basing on that!Là cái này đây.It's this one here.Ai chọn mấy cái này đây!They chose these ones!Hẳn là cái này đây các bác ạ!That must be all, you guys!Ai đáng nhận cái này đây?Who does deserve this?Và cái này, đây là về an toàn thực phẩm tại Trung Quốc.And this one, this is about food safety in China.Hãy xem xét, như cái này đây?See, like this one?Bài viết rất hay,em đăng bắt đầu với cái này đây.The picture isvery cool so I will start with this one.Nghe nhạc và làm cái này đây.Listen to music, do this.Cái dễ nhất mà bạn có thể làm chính là cái này đây.The easiest thing that you can use is this one.Thanks, đang vọc cái này đây.Thanks, I'm pinning this.Khu liên hợp này từng có 30Jaeger trong 5 căn cứ giống cái này đây.This complex used tolodge 30 Jaegers in five bays just like this one.Nếu như là cái này đây?".What if this is the one?”.Vào năm ngoái, cuối cùng chúng tôi cũng thành công trong việc phát triển hệ thống giải toán cấp độ dựbị đại học từ đầu đến cuối, như cái này đây.Last year, we finally succeeded in developing a system whichsolved pre-university-level problems from end to end, like this one.Mình mới chia tay vì cái này đây….And we break for this….Còn không ngừng cái này đây, ngươi biết không?What if it didn't stop, you know?Điều đại bí mật là cái này đây.But the big secret is this.Ta phải tránh cái này đây.We're going to have to make a run for this one here.Như người đàn ông này, anh ấy là trưởng nhóm nghiên cứu ở trường đại họcTromsø.( Cười) Tôi sẽ cho bạn xem một mẩu trang phục, cái này đây.This guy, for instance, he's head of research at the University in Tromsø(Laughter)And I will show you a piece of cloth, this one.Giờ làm sao để tắt cái này đây?Now, how would you turn this off?Tôi làm gì với cái này đây?What? What am I supposed to do with this?Chắc 3 cô đi đánh răng vì cái này đây=.Probably both candidates had to grit their teeth for this one.Bạn để ý là có rất nhiều máy bơm xăng, bao gồm cả cái này đây, được thiết kế y như máy ATM.You might notice that many gas pumps, including this one, are designed to look like ATMs.Anh đến tận Cuba vì cái này đây.I came all the way to Cuba for this.Thì ra đang“ chết chìm” trong cái này đây!You have to“drop” in on this one!Display more examples Results: 27381, Time: 0.0215

Word-for-word translation

cáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsnàydeterminerthisthesethosenàynounheynàypronounitđâypronounit cái này sẽcái này trông

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cái này đây Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Này đây Là Gì