cái nhà trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Trong tiếng Anh ngôi nhà gọi là House. Danh từ “House” chỉ nhà ở nơi ta sống và sinh hoạt hàng ngày. Ngôi nhà trong tiếng anh là gì? · Từ vựng về ngôi nhà trong...
Xem chi tiết »
Anh không thể tin ta đang ở trong cái nhà dở hơi này. I can't believe we're here in the house of nonsense.
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2019 · Từ vựng về nhà cửa – Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh · Bathroom: Phòng tắm · Bedroom: phòng ngủ · Kitchen: nhà ăn · Lavatory: phòng vệ sinh ...
Xem chi tiết »
Who supplies the energy, broadband and home phone? ,xin trân trọng mời ông / bà đến tham dự lễ thành hôn của hai cháu nhà chúng tôi vào ngày... tại.
Xem chi tiết »
Apartment: căn hộ · Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng · Apartment building: · Block of flats: · Condominium: · Studio apartment(studio ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · B/ Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh · Attic /ˈætɪk/ phòng gác mái · Balcony /bælkəni/ ban công · Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm để ở, ...
Xem chi tiết »
Tả ngôi nhà bằng tiếng anh. My house is located in a small quiet alley. That's a pretty blue house which consists of 5 rooms in totally : one living room, ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2018 · 3, roof, mái nhà ; 4, gutter, máng nước, máng xối (dưới mái nhà) ; 5, chimmey, ống khói ; 6, dormer window, cửa sổ trên mái nhà.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà cửa - Các phòng trong nhà. Kế tiếp bộ từ vựng về cấu tạo ngôi nhà, ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · 2.1 Apartment · 2.2 Flat · 2.3 Condominium · 2.4 Studio Apartment · 2.5 Duplex · 2.6 Penthouse · 2.7 Bungalow · 2.8 Safe House ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · There are four rooms in my house, one bedroom, one living room, one kitchen, and one bathroom. Có 4 phòng trong ngôi nhà của tôi, một phòng ngủ, ...
Xem chi tiết »
Attic: gác xép · Bathroom: phòng tắm · Bedroom: phòng ngủ · Cellar: hầm · Conservatory: nhà kính trồng cây · Dining room: phòng ăn · Hall: hội trường · Kitchen: phòng ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Các phòng trong nhà ; Phòng ốc Room ; Phòng khách Living room ; Phòng ngủ Bedroom ; Phòng ăn Dining room ; Căn bếp Kitchen.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nhà Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nhà trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu