Đồng nghĩaSửa đổi · cãi cọ. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'cãi nhau' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch cãi nhau ... Không có gì đâu, tôi chỉ cãi nhau một chút với cha tôi thôi.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cãi nhau trong Từ điển Tiếng Việt cãi nhau [cãi nhau] to quarrel; to argue; to wrangle; to row; to exchange angry words; to fall out with ...
Xem chi tiết »
This was/is a region characterized by unending warfare and strife, inhabited by xenophobic/self segregating tribes with foreign origins. more_vert.
Xem chi tiết »
cãi nhau = to quarrel; to argue; to wrangle; to row; to exchange angry words; to fall out with somebody; to have words with somebody; to have an argument ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2016 · cãi nhau là gì?, cãi nhau được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy cãi nhau có 2 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
Thế nên cậu cãi nhau với Baek Seung Jo à? So ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đừng cãi nhau trong một câu và bản dịch của họ · Đừng cãi nhau nữa cho dù mình có căng thẳng cỡ nào. · Let would not quarrel anymore no matter ...
Xem chi tiết »
Phát âm cãi ... - đg. 1 Dùng lời lẽ chống chế, bác bỏ ý kiến người khác nhằm bảo vệ ý kiến hoặc việc làm của mình. Đã làm sai, còn cãi. Cãi nhau suốt buổi mà chưa ...
Xem chi tiết »
cãi nhau Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cãi nhau Tiếng Trung (có phát âm) là: 拌舌头 《吵架; 拌嘴; 多费口舌。》hai vợ chồng thường hay cãi nhau两口子 ...
Xem chi tiết »
cãi nhau trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cãi nhau (có phát âm) trong tiếng Hàn chuyên ...
Xem chi tiết »
cãi nhau đánh số mấy Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... Trải qua liên tiếp các đợt dịch và nhất là đợt dịch thứ 4 kéo dài đã khiến các ...
Xem chi tiết »
cãi lộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cãi lộn sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. cãi lộn. xem cãi nhau ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cãi nhau trong tiếng Trung. 拌舌头 《吵架; 拌嘴; 多费口舌。》hai vợ chồng thường hay cãi nhau两口子时常拌嘴。 拌嘴 《吵嘴 ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 妹とひどい喧嘩をした。 Imouto to hidoi kenka o shi ta. ... 兄弟は時々けんかすることもある。 Kyoudai ha tokidoki kenka ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cãi Nhau Dịch Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cãi nhau dịch là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu