CÃI NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÃI NHAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từcãi nhauquarrelcãi nhaucãi vãtranh cãicuộc cãi vãtranh chấpcãi cọcuộc tranh cãicãi lộnarguetranh luậnlập luậntranh cãicãi nhaubiện luậncãi lạifightchiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhbickercãi nhauarguingtranh luậnlập luậntranh cãicãi nhaubiện luậncãi lạifightingchiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhbickeringcãi nhausparringtranh cãitrận đấubrawlingẩu đảcuộc ẩu đảcuộc chiếncuộc cãi lộnđánh nhausquabblecãi nhauvề những tranh chấpquarreledcãi nhaucãi vãtranh cãicuộc cãi vãtranh chấpcãi cọcuộc tranh cãicãi lộnarguedtranh luậnlập luậntranh cãicãi nhaubiện luậncãi lạifoughtchiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranhquarrelscãi nhaucãi vãtranh cãicuộc cãi vãtranh chấpcãi cọcuộc tranh cãicãi lộnquarrelingcãi nhaucãi vãtranh cãicuộc cãi vãtranh chấpcãi cọcuộc tranh cãicãi lộnfightschiến đấucuộc chiếnchống lạiđấu tranhđánhtrận đấutrận chiếnchiến đấu chống lạicãi nhauchiến tranharguestranh luậnlập luậntranh cãicãi nhaubiện luậncãi lạibickerscãi nhau

Ví dụ về việc sử dụng Cãi nhau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cãi nhau với sếp.Quarrels with boss.Chúng tôi cãi nhau nhiều.We fought a lot.Cãi nhau với bạn gái.Fights with girlfriend.Không phải lúc cãi nhau.No time for quarrelling!Tôi cãi nhau với bà.I fought with my grandmother.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcãi nhau vấn đề tranh cãichủ đề tranh cãitránh tranh cãiSử dụng với trạng từcãi lại Sử dụng với động từgây tranh cãibị tranh cãibắt đầu tranh cãitranh cãi liệu tiếp tục tranh cãingừng tranh cãiHơnHôm qua chúng tôi lại cãi nhau.We fought again yesterday.Em cãi nhau với bố.”.You were fighting with Dad.”.Bố mẹ tôi cãi nhau nhiều hơn.My parents fought more.Cãi nhau vì lý do nhỏ mọn.Fights over any small reason.Chúng tôi cãi nhau như hai đứa trẻ.We fought like two children.Lớp A với lớp B đang cãi nhau.Class A and Class B are quarrelling.Không cãi nhau vào buổi sáng.So no fights in the morning.Ai cũng đã nghe người ta cãi nhau.Every one has heard people quarrelling.Không bao giờ cãi nhau với chồng.Never fights with her husband.Cô ấy cũng có một cách hay để tránh cãi nhau đấy.She's got a great way to avoid fights, too.Anh ấy cãi nhau với Dan suốt.He was fighting with Dan the entire time.Tôi phàn nàn về cuộc sống của mình và cãi nhau với chồng.I complained about my life, and fought with my husband.Chúng tôi cãi nhau và tôi đã giết con bé.She fought me, and I killed her.Nếu thực sự ghét cô ấy,thì chúng tôi thậm chí đã không cãi nhau.If we truly hated her, we wouldn't have even argued.Thế nên cậu cãi nhau với Baek Seung Jo à?So you fought with Baek Seung Jo?Không có gì gọn gàng về rượu whisky cãi nhau mà đặt lên đá.Nothing neat about whisky brawl that put board on the rocks.Thầy và mẹ cãi nhau về chuyện dì út.My mom and I were fighting about bedtime.Nhiều năm trôi qua, người mẹ và người cha cãi nhau suốt ngày.As the years went by, the mother and father fought all the time.Xin lỗi vì ta cãi nhau và nó khiến con sợ.I'm sorry that we fought and that you got scared.Chúng tôi không bao giờ biết nếu anh em cãi nhau nắm Chúa Giêsu' điểm.We never learn if the quarreling brothers grasped Jesus' point.Hai người, cãi nhau giống như đôi vợ chồng già.Listen to you two, quarrelling like an old married couple.Giả sử một người cãi nhau với ai đó và cắn người đó.Suppose a person quarrels with somebody and bites him.Micky và Dicky cãi nhau cho đến khi Micky hạ gục Dicky.Micky and Dicky spar until Micky knocks Dicky down.Họ đã nhiều lần cãi nhau để giành được tình cảm của vị.They have fought time and time again to win her love.Mặc dù tôi biết cãi nhau là không tốt nhưng tôi không dừng được.Though I knew fighting is not good, I could not stop.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1173, Thời gian: 0.6064

Xem thêm

đã cãi nhauhad a fightquarrelledare fightingkhông cãi nhaudon't arguedon't fightđang cãi nhauwere arguingare fightingare arguingwas arguinghọ cãi nhauthey quarreledthey arguedtranh cãi với nhauargue with each otherchúng tôi cãi nhauwe quarreledwe fightwe arguedtranh cãi nhauarguingthường xuyên cãi nhauoften arguedoften quarrelcãi nhau với chồnga quarrel with her husbandcó cãi nhauhad a quarrelarguefightlại cãi nhaufightingcha mẹ cãi nhauparents argueđừng cãi nhaudo not quarreldon't fight

Từng chữ dịch

cãiđộng từarguefightingcãidanh từquarrelsargumentdisputenhaueach otherone anothernhautrạng từtogethernhaungười xác địnhanothernhautính từdifferent S

Từ đồng nghĩa của Cãi nhau

chiến đấu chống lại tranh luận đấu tranh lập luận fight đánh trận chiến chiến đấu chống lại brawl biện luận chiến tranh cuộc đấu cái ngườicãi nhau với chồng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cãi nhau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cãi Nhau Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì