Cãi Nhau Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
quarrel, altercate, barney là các bản dịch hàng đầu của "cãi nhau" thành Tiếng Anh.
cãi nhau + Thêm bản dịch Thêm cãi nhauTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
quarrel
nounCó lần hai người đã cãi nhau .
There was once when both of them quarreled .
GlosbeMT_RnD -
altercate
verbMột thời gian trước, hắn và anh có cãi nhau.
Some time ago, he and I had an altercation.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
barney
verb nounBarney nói hai người chưa bao giờ cãi nhau.
Barney says that you two never fight.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- dispute
- haggle
- jar
- spar
- wrangle
- fight
- argue
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cãi nhau " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cãi nhau + Thêm bản dịch Thêm Cãi nhauTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Quarrel
Ninh Nguyen
Các cụm từ tương tự như "cãi nhau" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự cãi nhau argument · chicanery · contention · difference · haggle · jar · quarrel · shine · shone · spar · strife · word · wrangle
- tính hay cãi nhau contentiousness
- cãi nhau ầm ĩ squabble
- cãi nhau ầm ỹ brawl
- cãi nhau ầm ự argy-bargy
- hay cãi nhau contentious
- người cãi nhau wrangler
- thích cãi nhau cantankerous
Bản dịch "cãi nhau" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cãi Nhau Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
CÃI NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÃI NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ Cãi Nhau - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cãi Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mơ Cãi Nhau Với Mẹ đánh Con Gì
-
Nghĩa Của Từ : Arguing | Vietnamese Translation
-
" Cãi Nhau Tiếng Anh Là Gì, Một Số Từ Vựng Liên Quan Về Vấn Đề ...
-
"cãi Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[Top Bình Chọn] - Cãi Nhau Tiếng Anh Là Gì - Tôi đi Xem Bói
-
Cãi Nhau Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Quarrel Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cãi Nhau Với: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vợ Chồng Cãi Nhau Bằng Tiếng Anh - VnExpress