Cái Nhíp In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái nhíp" into English
tweezers is the translation of "cái nhíp" into English.
cái nhíp + Add translation Add cái nhípVietnamese-English dictionary
-
tweezers
noun pluralMấy cái nhíp và tăm bị mất rồi, nhưng nó còn một lưỡi dao.
The tweezers and the toothpick are missing, but it's got the knife part.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái nhíp" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái nhíp" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nhíp Tiếng Anh
-
Cái Nhíp Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI NHÍP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI NHÍP - Translation In English
-
"cái Nhíp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NHÍP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Nhíp Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cái Nhíp" - Là Gì?
-
Nhíp Nhổ Tóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Nhíp Bằng Tiếng Anh
-
Tweezers - Từ điển Số
-
Nhíp (cái) - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Cái Nhíp - Kinh-nghiệ | Năm 2022