The latter led to levitating and positioning clouds of atoms or even small biological samples in an optical trap or optical tweezers by laser beam.
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Mấy cái nhíp và tăm bị mất rồi, nhưng nó còn một lưỡi dao. ↔ The tweezers and the toothpick are missing, but it's got the knife part. .
Xem chi tiết »
Translation of «cái nhíp» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cái nhíp» in context: Bộ nhíp tiêu rồi? They bust the springs? source.
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "NHÍP" - vietnamese-english ... People also translate. cái ... Cài đặt I sẽ xoay đầu nhíp chậm hơn.
Xem chi tiết »
Translations of cai nhip from Vietnamese to English and index of cai nhip in the bilingual ... translation - cai nhip. report a problem. cái nhíp ().
Xem chi tiết »
Translation of «nhíp» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nhíp» in context: ... Tôi sẽ lấy cái nhíp. I'll get the tweezers.
Xem chi tiết »
tweezers translate: cái nhíp. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · tweezers translate: pinzette, pinzette. Learn more in the Cambridge English-Italian Dictionary.
Xem chi tiết »
tôi sẽ lấy cái nhíp. English. i'll get the tweezers. Last Update: 2016-10- ...
Xem chi tiết »
Top 10 Cái nhíp được cập nhật mới nhất lúc 2021-11-02 01:47:30 cùng với các ... cái nhíp translate , cái nhíp , cái nhíp nhổ râu , cái nhíp là ai , nhíp cái ...
Xem chi tiết »
Nhíp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator. ... Bạn có một cái nhíp cho tôi mượn không?
Xem chi tiết »
NHÍP. ◊nhíp. ▫ noun. ▫ tweezers. ▫ verb. ▫ to extract with tweezers ... Nhíp cái áo refaire les coutures défaites sur une veste ...
Xem chi tiết »
nhíp. Synonyms. Noun. 2. pliers :: cái kìm. 3. needle-nose pliers :: kìm nhọn. Different Forms. tweezers. Word Example from TV Shows.
Xem chi tiết »
Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary. ... Danh từ số nhiều. cái cặp, cái nhíp (cũng pair of tweezers) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nhíp Translate
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nhíp translate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu