CÁI NĨA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI NĨA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từcái nĩaforknĩangã badĩanhánhrẽ nhánhphuộcchia táchhardforkphân táchforksnĩangã badĩanhánhrẽ nhánhphuộcchia táchhardforkphân tách
Ví dụ về việc sử dụng Cái nĩa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnĩadanh từforkforks STừ đồng nghĩa của Cái nĩa
fork ngã ba dĩa nhánh rẽ nhánh cái nhìn và cảm nhậncái nọTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái nĩa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Nĩa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
• Cái Nĩa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Fork, Table-fork | Glosbe
-
CÁI NĨA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nĩa Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Cái Nĩa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Nĩa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nĩa Bằng Tiếng Anh
-
Top 19 Cái Nĩa Dịch Ra Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
CÁI NĨA - Translation In English
-
Cái Nĩa đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Nĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "cái Nĩa" - Là Gì?
-
Cái Dĩa Tiếng Anh Là Gì? Phát âm Cái Nĩa Như Thế Nào Cho đúng