Trong Tiếng Anh cái nơ tịnh tiến thành: bow, chou . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái nơ ít nhất 60 lần. cái ...
Xem chi tiết »
"Nơ" trong tiếng Anh là gì? "Nơ" trong tiếng Anh là Bow. Chúng ta thường bắt gặp từ vựng này với nghỉ chỉ con tàu, con thuyền. Tuy nhiên, Bow ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái nơ con bướm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nơ. knot. thắt nơ to make/tie a knot. thắt nơ cà vạt to tie a tie. bow; ribbon. tóc mang nơ đỏ to have red bows/ribbons in one's hair ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cái nơ. * dtừ. chou. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm ... Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
And if you pull the cords under the knot you will see that the bow orients itself along the transverse axis of the shoe. Bị thiếu: gọi | Phải bao gồm: gọi
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Tuy nhiên, Bow cũng có nghĩa là "Nơ". Bow là một trong từ dễ dàng dẫu vậy lại được áp dụng với không hề ít vai trò vào giờ Anh, từ động tự cho ...
Xem chi tiết »
Cái nơ quá mức yểu điệu, nhưng các con của Billy thích mấy thứ vớ vẩn đó. The bow was beyond frilly, but Billy's girls loved that kind of crap.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nơ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nơ * noun - bow =thắt nơ to tie a bow.
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Chiếc nơ ko hề hợp với bộ vét chút nào. THAT BOW TIE DOESN'T WORK WITH THAT SUIT. OpenSubtitles2018. v3. Một dòng nơ đen. A black tie.
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 2. cái nơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · vi.glosbe.com · 12/4/2021 ; 3. brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim hoa cài áo – bracelet ...
Xem chi tiết »
Nơ bướm hay Nơ (vay mượn tiếng Pháp: Nœud) là một dãy ruy băng bằng vải buộc quanh cổ đối xứng, sao cho hai đầu đối diện tạo thành một hình giống cánh bướm.
Xem chi tiết »
ua ao blouse k fai la ao bac si ha m.n? ... Vest: áo lót ba lỗ?????? ... Ad oj.muon dien tả minh dang lam 1 vc gi do thi dung mau cau nao ad?? ... dùng thì hiện tại ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Khi bắt đầu học ngoại ngữ bạn không thể bỏ qua trọng điểm từ vựng tiếng Anh về quần áo. Trong bài viết này Vietop muốn chia sẻ đến bạn 100 ...
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · 蝴蝶结 《形状像蝴蝶的结子。》 Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái nơ trong tiếng Trung. 蝴蝶结 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Nơ Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nơ trong tiếng anh gọi là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu