Cái Nôi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nôi" thành Tiếng Anh
cradle, crib là các bản dịch hàng đầu của "cái nôi" thành Tiếng Anh.
cái nôi + Thêm bản dịch Thêm cái nôiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cradle
nounoscillating bed for a baby
Một bé gái được buộc trong một cái nôi Kiowa.
A little baby strapped to a Kiowa cradle board.
en.wiktionary2016 -
crib
verb nounChị tới cái nôi của cậu và nhìn cậu.
I walked over to your crib, I looked down at you.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nôi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nôi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cai Nôi
-
CÁI NÔI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nôi Cho Bé Giá Siêu Tốt - Tháng 7, 2022 | Tiki
-
Cái Nôi Em Bé Chống Muỗi Giường Cũi Em Bé Chống ... - Shopee
-
Cái Nôi Cho Bé - Noiongkimloai
-
CÁI NÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cái Nôi Nền Văn Minh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cái Nôi Cho Trẻ Em Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Blesiya 3 Kích Cỡ Cái Nôi Của Newton Cân Bằng Bóng Vật Lý Khoa ...
-
Cái Nôi Em Bé được Làm Từ Gỗ Thông - YouTube
-
Cái Nôi Của Nhân Loại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khám Phá “Di Sản Nghệ Thuật Iran, Cái Nôi Của Nền Văn Minh”
-
Vẻ đẹp Của Cái Nôi Sản Sinh Ra đại Số - BBC News Tiếng Việt
-
Trung Tâm H.O.P.E - Cái Nôi Cho Sự Hồi Sinh Sau đại Dịch