- “Nồi” trong tiếng anh là “ pot ”, được phát âm là /pɒt/.
Xem chi tiết »
Mixed together with sugar, eggs, flour and evaporated milk into creamy solution, it is poured into a beehive-like saucepan and roasted at a controlled ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến cái nồi thành Tiếng Anh là: saucepan (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có cái nồi chứa ít nhất 83 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2021 · Oven- Lò ; nướngMicrowave- Lò vi ; sóngRice cooker - Nồi cơm ; điệnToaster- Máy nướng bánh ; mỳRefrigerator/ fridge- Tủ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cái nồi trong một câu và bản dịch của họ · [...] · Busan was once known as Busanpo with'Bu' meaning cauldron'San' mountain and'Po' harbour.
Xem chi tiết »
Không nhìn ai mà cũng không cảm ơn ông Ogden Merope lượm cái nồi lên rồi đặt nó trở lại trên kệ bằng đôi tay run rẩy. Without looking at anybody or thanking ...
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2021 · CÁI NỒI TIẾNG ANH LÀ GÌ ; Oven- Lò ; nướngMicrowave- Lò vi ; sóngRice cooker - Nồi cơm ; điệnToaster- Máy nướng bánh ; mỳRefrigerator/ fridge- Tủ ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
Mixed together with sugar, eggs, flour and evaporated milk into creamy solution, it is poured into a beehive-like saucepan and roasted at a controlled ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Miếng lót nồi. Oven cloth. → Khăn lót lò. Oven gloves. → Găng tay dùng cho lò sưởi. Kitchen roll. → Giấy lau bếp. Tray. → Cái khay, mâm.
Xem chi tiết »
Cái nồi tiếng anh là pot, phiên âm đọc là /pɒt/. Từ này để chỉ cái nồi nói chung chứ không cụ thể về loại nồi nào cả. ... Từ pot đọc trong tiếng anh rất dễ, bạn ...
Xem chi tiết »
The cooking pot has a solid base and is suitable for heating on all hobs, including ceramic and halogen cookers. 2. Việc trang bị ít nhất một cái nồi, chảo ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2021 · ttmn.mobi xin chia sẻ hồ hết từ vựng liên quan mang đến chủ thể khu nhà bếp nhằm phần đa bạn nhân viên cấp dưới phòng bếp trong các quán ăn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cải nồi. * dtừ. (bot) cabbage. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nồi Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nồi bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu