Cái Nồi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nồi" thành Tiếng Anh
saucepan là bản dịch của "cái nồi" thành Tiếng Anh.
cái nồi + Thêm bản dịch Thêm cái nồiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
saucepan
noundeep cooking vessel
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nồi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nồi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nồi Bằng Tiếng Anh
-
"Nồi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CÁI NỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Nồi Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI NỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁI NỒI In English Translation - Tr-ex
-
Cái Nồi Tiếng Anh Là Gì - StamBoom Boden
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
CÁI NỒI - Translation In English
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nhà Bếp
-
Cái Nồi Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Cái Nồi Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Nồi Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cải Nồi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky