nồi cơm điện trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: rice cooker, rice cooker (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với nồi cơm điện chứa ít ...
Xem chi tiết »
NỒI CƠM ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; rice cooker · nồi cơm ; electric cooker · bếp điện ; rice cookers · nồi cơm.
Xem chi tiết »
Some of the most inventive non-rice recipes cooked in a rice cooker have come from adventurous, creative cooks or simply out of desperation. more_vert.
Xem chi tiết »
5. NỒI (CƠM) ĐIỆN tiếng Anh là gì nào? – STEAM COOKER/ RICE COOKER. Ở ttmn.mobiệt Nam, chắc nhà nào cũng có một cái nồi cơm điện trong nhà bếp nhỉ, ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 5. NỒI (CƠM) ĐIỆN tiếng Anh là gì nào? – STEAM COOKER/ RICE COOKER ... Tại toàn nước, vững chắc công ty nào thì cũng đều phải sở hữu một cái nồi ...
Xem chi tiết »
Nồi cơm điện tiếng anh có hai cách gọi là rice cooker, phiên âm đọc là /rais 'kukə/, và electric cooker, phiên âm đọc là /rais/. Hai từ này đều dùng để chỉ nồi ...
Xem chi tiết »
1. MÁY HÚT MÙI – RANGE HOOD · 2. MÁY HÚT BỤI – VACUUM CLEANER · 3. MÁY SẤY TÓC – HAIR DRYER · 4. MÁY NƯỚNG BÁNH MÌ – TOASTER · 5. NỒI (CƠM) ĐIỆN giờ Anh là gì nào?
Xem chi tiết »
Translation for 'nồi cơm điện' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Nồi cơm điện ở nhà tôi vừa bị hỏng rồi, chiều nay tôi phải đi mua cái nồi mới. The rice cooker at my house has just broken, I'll have to go buy a new one this ...
Xem chi tiết »
Congee: đây là cháo chúng ta, VN, hay ăn (nấu bằng gạo, có kèm thịt, cá, rau củ xay nhuyễn..., cháo mặn). Soup: nấu súp, nấu canh (cái này sinh viên là chuyên ...
Xem chi tiết »
nồi cơm điện trong Tiếng Anh là gì? · Từ điển Việt Anh · Từ điển Việt Anh - VNE. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
cho mình hỏi ý nghĩ của số hiện trên màn hình nồi cơm là gì vậy ạ? Trả lời ○ Thích ○ 1 tháng trước. Võ NgânQuản trị viên.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · NOI COM DIEN NAP GAI SAU KHI NAU XONG, LAM SAO LAM VE SINH NAP NOI? NEU KHONG VE SINH NAP NOI, XAI LAU, KIM LOAI CO HAI CHO SUC KHOE? Trả lời ○ ...
Xem chi tiết »
电饭锅 《一种家用电器炊具。可以自动煮饭、蒸菜, 并能自动保温, 亦称"电饭煲"。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nồi Cơm điện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nồi cơm điện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu