13 thg 7, 2022
Xem chi tiết »
Matki (hay matka) là một từ tiếng Hindustan dùng chỉ một nồi đất. Matki (or matka) is a Hindustani word used for an earthen pot. WikiMatrix.
Xem chi tiết »
nồi đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nồi đất sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. nồi đất. earthen pot.
Xem chi tiết »
28 Cái nồi đất dùng để luộc lễ vật phải bị đập vỡ. 28 The earthenware vessel in which it was boiled is to be shattered. 2. Giouvetsi: cừu hoặc bê nước trong ...
Xem chi tiết »
Giouvetsi: lamb or veal baked in a clay pot with kritharaki(orzo) and tomatoes.
Xem chi tiết »
Naem mo in northern Thailand may be fermented in a clay pot.
Xem chi tiết »
Nồi có rất nhiều loại từ nồi cơm điện, nồi nấu, nồi hầm, nồi đa năng, nồi đất, nồi inox, … Trong bài viết này, Vuicuoilen sẽ giúp các bạn biết cái nồi tiếng ...
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
The cooking pot has a solid base and is suitable for heating on all hobs, including ceramic and halogen cookers. 2. Việc trang bị ít nhất một cái nồi, chảo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cái Nồi đất Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nồi đất tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu