CÁI NÓN ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI NÓN ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scái nón đóthat hatcái nón đócái mũ đóchiếc mũ đó

Ví dụ về việc sử dụng Cái nón đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái nón đó.That hat.Đưa tao cái nón đó!Give me that hat!Cái nón đó của ai vậy?Whose is that hat?Tôi thích cái nón đó.I like that hat.Cái nón đó của ai vậy?Whose is this hat?Combinations with other parts of speechSử dụng với động từđội nóntế bào hình nónSử dụng với danh từcái nónmũ nónnón giao thông đáy hình nónloại hình nónTa mún có cái nón đó.I WANT that hat.Cái nón đó của ai vậy?Whoose Hat is that?Dụt bỏ cái nón đó đi.Get rid of that hat.Cái nón đó không trở thành ông.This hat doesn't become you.Tháo cái nón đó ra.Take off that hat.Ước gì tôi có cái nón đó nhỉ.I wish I had that hat.Họ sẽ làmmột bài hát nói về cậu và cái nón đó.They will make up a song about you and this hat.Tôi tự hỏi không biết cái nón đó giờ ở đâu.I don't know where the hat is now.Anh không đội cái nón đó trông được hơn nhiều.You look a lot better without that hat.Anh hai, ở đâu anh có cái nón đó?Sir, where would you get that hat?Cô ta đội cái nón đó thật lố bịch.She looked ridiculous, with that.Anh tưởng em đã làm mất cái nón đó.I thought you would lost that hat.Tôi đã lượm cái nón đó và một người nói.I had picked up that hat and a man said.Ngươi không nên đội cái nón đó.You should not be wearing that hat.Mình cũng nên tận dụng cảnh hoa đào, dù sao mình cũng đãđi một quãng đường dài để nhặt được cái nón đó.”.I should probably try to take greater advantage of the cherry blossom setting,after all I did go to great lengths to get that hat back.”.Cũng tên cảnh sát trưởng say sỉn đó, cũng cái nón đó, cũng bộ đồ đó, sao anh không cười?It's the same drunken sheriff, the same hat, why don't you laugh?Tôi có một cái áo khoác hợp với cái nón đó.I have a coat that goes with that hat.Chiếc nón Mokorotlo đã trở thành một biểu tượng rất quyền lực của đất nước, như một người dân Lesotho khẳngđịnh:' Mỗi khi chúng tôi nhìn thấy cái nón đó trên lá quốc kỳ hoặc thậm chí là giấy phép lái xe, chúng tôi đều nhớ đến Moshoeshoe.'.The hat had become a powerful symbol of the nation,as one Mosotho stated,"everytime we see that hat on the flag or on the automotive licence plates we are reminded of Moshoeshoe.".Khi fan của đội Yankee treo cổ anh bằng những quả bóng vì đeo cái nón đó.When a Yankee fan strings you up by the balls for wearing that hat.Tôi không có cái nón kia. Ước gì tôi có cái nón đó nhỉ.I do not have that hat. I wish I had that hat.Em vừa mua cái nón." Việc đó không quan trọng.I just bought a hat." It doesn't matter.Có thể đó là cái nón mới.This could be a new hat.Có thể đó là cái nón mới.Maybe it was the new helmet.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0224

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnóndanh từnónconehatcapnóntính từconicalđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từitthere S

Từ đồng nghĩa của Cái nón đó

cái mũ đó cái nọcái nôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái nón đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nón Dịch Sang Tiếng Anh