Cái Nút Bấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nút bấm" thành Tiếng Anh
button là bản dịch của "cái nút bấm" thành Tiếng Anh.
cái nút bấm + Thêm bản dịch Thêm cái nút bấmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
button
nouna mechanical device meant to be pressed with a finger
Cái nút bấm mở cốp, cái đó thì sao?
The trunk release button, how about that?
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nút bấm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nút bấm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nút đậy Tiếng Anh Là Gì
-
"cái Nút đậy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cái Nút đậy"
-
Từ điển Việt Anh "nút đậy" - Là Gì?
-
CÁI NÚT ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Nút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 20 Cài Nút áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Cái Nút Bấm Tiếng Anh Là Gì - Oimlya
-
Buttoned Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'button' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt