CÁI NÚT ĐÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI NÚT ĐÓ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cáionethisthatfemalethingnút đóthat buttonthat node
Ví dụ về việc sử dụng Cái nút đó trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnútdanh từbuttonnodeknotstopperbuttonsđóngười xác địnhwhichthisthoseđóđại từtheređótrạng từthen cái này là gìcái này sẽTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái nút đó English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Nút đậy Tiếng Anh Là Gì
-
"cái Nút đậy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cái Nút đậy"
-
Từ điển Việt Anh "nút đậy" - Là Gì?
-
Cái Nút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Nút Bấm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Top 20 Cài Nút áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Cái Nút Bấm Tiếng Anh Là Gì - Oimlya
-
Buttoned Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'button' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt