Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của cái phễu , bao gồm: funnel, hopper . Các câu mẫu có cái phễu chứa ít nhất 8 câu ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái phễu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái phễu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * dtừ. funnel (cái phễu) ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. funnel ; Từ điển Việt Anh - VNE. · funnel.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "cái phễu" tiếng anh nói thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
By observing past customers' actions you will be able to create a step-by-step buying process funnel.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · a tube which is wide-mouthed at one end and narrow-mouthed at the other through which liquid can be poured into a narrow bottle etc. cái ... Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
However, Analysis funnels offer the following advantages over custom funnels: 5. Ta sẽ có một phễu xoáy nữa. We're gonna have another funnel. 6. Não anh như cái ...
Xem chi tiết »
... Đọc báo tiếng Anh. Phát âm cái phễu. bunker. filler. shoot. cái phễu đo. scoop. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.
Xem chi tiết »
Translation for: 'cái phễu (dùng đổ xăng); ông khói (tàu thủy)' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 ...
Xem chi tiết »
phễu chất tải: loading bin. phễu chứa cốt liệu: aggregate storage bin ... chậu xí hình phễu: funnel-shaped bowl. chute ... cái cân hình phễu: hopper scales ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ phễu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @phễu * noun - funnel. ... Nhưng Veronica ạ, nó là một cái phễu, nó ko có đáy. It's a bottomless pit, ...
Xem chi tiết »
Cái phễu là gì: bunker, filler, shoot. ... Nghĩa chuyên ngành. bunker. filler. shoot. Xem tiếp các từ khác. Cái phễu đo · Cái phích ... Từ điển Anh - Việt ...
Xem chi tiết »
- cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...) - sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge) - (như) hop-picker ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của funneling trong tiếng Anh. funneling có nghĩa là: funnel /'fʌnl/* danh từ- cái phễu- ống khói (tàu thuỷ, xe lửa)- phần dưới ống ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cai Phễu Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề cai phễu tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu