Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái phễu trong tiếng Nhật. - じょうご * n - ドラムかん - 「ドラム缶」. Đây là cách dùng cái phễu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
cái phễu/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái phễu/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cái phễu bằng Tiếng Nhật. - じょうご* n - ドラムかん - 「ドラム缶」. Đặt câu ...
Xem chi tiết »
Bản dịch "phễu" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Nhật: 漏斗, ... qua mọi thứ từ những bộ thu phát radio cho đến cả những cái phễu và ống nhựa.
Xem chi tiết »
... cái mở nút chai | フルーツジュース - nước quả ép | 漏斗 - cái phễu rót | アイスキューブ - cục đá lạnh | 水差し - bình rót vòi | やかん - cái ấm đun nước ...
Xem chi tiết »
分液ロート | ぶんえきロート | bun'ekirooto :cái phễu separatory. Xem thêm các ví dụ về ぶんえきロート trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái phễu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
冓 là bộ thủ có nghĩa PHẪU (cái phễu). Hãy cùng học 冓 thông qua câu chuyện dễ nhớ, cách đọc ON/KUNyomi, và Jukugo ...
Xem chi tiết »
TỪ HÁN ĐỘC LẬP, BỘ THỦ (Nếu có). CÂU (rãnh nước). Nếu cái đường nước mưa của một căn nhà giống như cái phễu, thì nước mưa theo phễu chảy xuống cái rãnh nước ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · a tube which is wide-mouthed at one end and narrow-mouthed at the other through which liquid can be poured into a narrow bottle etc. cái ...
Xem chi tiết »
Cái tên Origami (折 り 紙), như bạn có thể đã biết, là tiếng Nhật: xuất phát ... Origami chỉ thực sự trở nên nổi tiếng sau khi phễu lọc và cốc uống của họ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cái Phễu Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái phễu tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu