cái sào trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái sào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "cái sào" ... 2. Tôi cũng cùng quan điểm về mấy cái sào. I tend to agree about the pikes.
Xem chi tiết »
Translation for 'cây sào' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... cái sào noun. English ... cây trồng noun.
Xem chi tiết »
One of them was impaled in a 6-foot wooden pole.
Xem chi tiết »
Để mô phỏng những con chim đậu trên cây sào ta lập một dãy các hàm có · To simulate birds landing on his balancing pole we made a chain of several functions that ...
Xem chi tiết »
cái sào, sào, cột, cọc, đẩy bằng sào, cắm cột: Từ tiếng Anh cổ pāl, từ tiếng Latinh pālus. cực, điểm cực: Từ tiếng Pháp trung cổ pôle, từ tiếng Latinh polus ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Dụng cụ dài hình trụ bằng vật liệu rắn như tre, để chống và đẩy thuyền khi rời bờ. Xem bài Thuyền. Các cành cây nơi chim đậu cũng được gọi là sào. Từ gốc Hán- ...
Xem chi tiết »
dụng cụ có dạng cái sào dùng trong đo vẽ bản đồ; được dựng bên cạnh các mốc thấp để có thể quan sát từ xa vị trí mốc. ST làm bằng gỗ tiết diện tròn hoặc lục ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · cái sào – sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét) – cột (để chăng lều…) ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của pole trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
pole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát ... cái sào. sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét). cột (để chăng lều...).
Xem chi tiết »
15. Dùng những thanh nhảy sào vượt qua bức tường. 16. Tôi cũng cùng quan điểm về mấy cái sào. 17. Vậy đây là sào huyệt bí mật của anh à?
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2019 · measuring jug: bình đong, toothpaste: kem đánh răng. toothbrush: bàn chải đánh răng, clothes peg/clothes pin: kẹp phơi quần áo.
Xem chi tiết »
'pole' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... cái sào - sào (đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét) - cột (để chăng lều...)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Sào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái sào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu