CÁI THẰNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁI THẰNG " in English? cáionethisthatfemalepcsthằngguymanboythisthat

Examples of using Cái thằng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái thằng này!This guy!Tôi là cái thằng gõ cửa ấy.I am the one who knocks.Cái thằng này!This brat.Đoán xem cái thằng đấy nói gì.Guess what this guy said.Cái thằng này!This rascal.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesthằng ngu thằng hèn Usage with verbsthằng bé nói thằng khốn đó Usage with nounsthằng bé thằng ngốc thằng nhóc thằng khốn thằng con trai thằng chó thằng khờ MoreTính nó cũng vậy, cái thằng….Calculate it, too, the guy….Cái thằng Anthony đó.That boy Anthony.Không như cái thằng post bài này.Not the guy in that post.Cái thằng Mỹ này?That American guy?Tất cả những cái thằng anh nó có.All the things his older brother had.Ơ cái thằng này, mẹ.This man, Mom.Tôi cũng chẳng thích gì cái thằng Putin.I don't much like that Putin either.Cái thằng đó không tính.This guy doesn't count.Còn hơn cái thằng ko biết bơi.Swifter than those who cannot swim at all;Cái thằng điên này!You crazy psycho!Chính là cái thằng này mới vào.This is the new guy on the uh.Cái thằng đã nhảy với Tina?The guy dancing with Tina?Tôi sẽ bắn cái thằng châm lửa.I would shoot the guys with the torches.Như cái thằng đi cùng tao.Like the guy that followed me.Cái thằng mày đánh đấy, Bobby.The guy you beat up, Bobby.Ê mày! Cái thằng dưới tầng hầm!You… fella in the basement!Cái thằng trong tivi nói gì thế?What would the guy on TV say?Em có biết cái thằng cha Joe Francis cái thằng đóng phim Girls Gone Wild không?Have you seen that Joe Francis guy who made Girls Gone Wild?Cái thằng chôm xe của anh?The kid who would steal your bicycle?Cái thằng nhóc ngu ngốc này.There is this stupid boy.Cái thằng này căm ghét người da đen.Nature boy here hates niggers.Cái thằng khách bị sứt môi ấy.Yeah.- The customer with the harelip--.Cái thằng đưa cô đi xem phim ấy.The kid who took you to the movies.Cái thằng… thằng giống tôi ấy.The man… the man who looks like me.Cái thằng da đen mà khôn hơn thằng da trắng.The black kid who is smarter than the white kids.Display more examples Results: 1275, Time: 0.021

Word-for-word translation

cáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsthằngnounguymanboythằngdeterminerthisthat cải thiện y tếcai thuốc lá

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cái thằng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Thằng ấy