20 thg 10, 2020 · Tiếng Anh có nhiều từ mang nghĩa chỉ cái thang như "ladder", "stairs", "steps", "elevator", thầy Quang Nguyen sẽ hướng dẫn bạn cách đọc và ...
Xem chi tiết »
CE certificate aluminum folding ladder Contact Now.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · “Cái thang” trong tiếng Anh có thể là “ladder”, “stairs”, “lift” (elevator), “escalator”, hoặc “steps”. Bạn có phân biệt được không? Thang để ... Bị thiếu: gấp | Phải bao gồm: gấp
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "thang gấp" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thanks. ... Thang gấp từ đó là: ladder. Answered 6 years ago. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'thang gấp' trong tiếng Anh. thang gấp là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... thang gấp có bậc: step ladder ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của thang xếp , bao gồm: library steps, stepladder . Các câu mẫu có thang xếp ...
Xem chi tiết »
Thang dây có thể gấp gọn khi không dùng đến. ... Cái thang (tiếng Anh là ladder); Cái búa ( tiếng Anh là hammer); Cái kìm (tiếng Anh là piler) ...
Xem chi tiết »
'ladder' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bậc thang nào mà ; cao hơn ; chiếc thang ; cái thang ; cầu thang ... (thực vật học) cây lá thang.
Xem chi tiết »
Thang dây là 1 loại thang có hình dáng giống với cái thang di động gấp gọn mà mấy anh viễn thông hay đi lắp đặt tại các trụ điện, thang dây cũng dễ sử dụng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (114) 9 thg 7, 2022 · Cái thang tiếng Anh là ladder. Thang là một vật dụng thường được sử dụng trong xây dựng. Một cái thang là một bộ các nấc đứng hoặc nghiêng, ... Bị thiếu: gấp | Phải bao gồm: gấp
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2017 · “Rope ladder” – tiếng Việt thế nào, tiếng Anh thế nấy. Một cái thang nữa mọi người có thể muốn biết, đó là thang ở bên hông hoặc thân tàu ...
Xem chi tiết »
Elevator (Anh-Mỹ). Lift (Anh-Anh). Thang máy. (một thiết bị giống như một chiếc hộp di chuyển lên xuống, chở người hoặc hàng hóa từ tầng này sang tầng khác của ...
Xem chi tiết »
胀闸 《自行车制动装置的一种, 由两个半圆形的圈和弹簧构成, 装在车轴轴套的内部, 使用时半圆形的圈撑开, 与轴套摩擦, 起制动作用。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Thang Gấp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái thang gấp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu