Nghĩa Của Từ : Ladder | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: ladder Best translation match:
English Vietnamese
ladder * danh từ - thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =folding ladder+ thang gặp được =the ladder of fame+ thang danh vọng !to kick down ladder - từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
Probably related with:
English Vietnamese
ladder bậc thang nào mà ; cao hơn ; chiếc thang ; cái thang ; cầu thang ; dần ; thang kia ; thang ; thấp ; đèn đây ; đùa ;
ladder bậc thang nào mà ; cao hơn ; chiếc thang ; cái thang ; cầu thang ; dần ; thang kia ; thang ; thấp ; đèn đây ; đùa ;
May be synonymous with:
English English
ladder; ravel; run a row of unravelled stitches
ladder; run come unraveled or undone as if by snagging
May related with:
English Vietnamese
accommodation-ladder -,lædə/ * danh từ - (hàng hải) thang, thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
jacob's ladder * danh từ - (kinh thánh) cái thang của Gia-cốp - (thông tục) thang dựng đứng khó trèo - (hàng hải) thang dây - (thực vật học) cây lá thang
ladder company * danh từ - nhóm chữa cháy
ladder man * danh từ - người nhóm chữa cháy
pompler ladder * danh từ - thang cứu hoả
rope-ladder * danh từ - thang dây
scaling-ladder * danh từ - thang leo tường pháo đài
step-ladder * danh từ - thang đứng
accommodation ladder * danh từ - thang dây (ở bên sườn tàu thuỷ để lên xuống các xuồng nhỏ)
extension-ladder * danh từ - cái thang có thể kéo dài ra
ladder-back * danh từ - ghế có lưng gồm hai trụ nối bằng những thanh ngang
step ladder * danh từ - thang gấp (có thể mang đi được, tự đứng được )
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cái Thang Gấp Tiếng Anh Là Gì