THANG GẤP NHÔM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THANG GẤP NHÔM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thang gấp nhômaluminum folding ladder
Ví dụ về việc sử dụng Thang gấp nhôm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thangdanh từthangladderscaleelevatorliftgấptrạng từmoreurgentlygấpthe foldingas muchgấpdanh từsizenhômdanh từaluminumaluminiumalumina tháng đượctháng giảmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thang gấp nhôm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Thang Gấp Tiếng Anh Là Gì
-
Nói 'cái Thang' Trong Tiếng Anh Thế Nào Cho đúng? - VnExpress
-
Cái Thang Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
"thang Gấp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "thang Gấp" - Là Gì?
-
• Thang Xếp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Library Steps, Stepladder
-
Thang Dây Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Thang Dây ...
-
Nghĩa Của Từ : Ladder | Vietnamese Translation
-
Thang Dây Tiếng Anh Là Gì? - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Cái Thang Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
'Thang' Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
"Cầu Thang" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cái Thắng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số