Cái Thang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái thang tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái thang trong tiếng Trung và cách phát âm cái thang tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái thang tiếng Trung nghĩa là gì.
cái thang (phát âm có thể chưa chuẩn) 梯 《便利人上下的用具或设备, 常见的是梯子、楼梯。》梯子 《便于人上下的用具, 一般用两根长的竹子或木头并排做帮, 中间横穿若干根短的竹子或木头制成。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)梯 《便利人上下的用具或设备, 常见的是梯子、楼梯。》梯子 《便于人上下的用具, 一般用两根长的竹子或木头并排做帮, 中间横穿若干根短的竹子或木头制成。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cái thang hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- rụt đầu rụt cổ tiếng Trung là gì?
- ư tiếng Trung là gì?
- hoa phượng tiên hoa móng tay tiếng Trung là gì?
- không thừa nhận tiếng Trung là gì?
- kiwi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái thang trong tiếng Trung
梯 《便利人上下的用具或设备, 常见的是梯子、楼梯。》梯子 《便于人上下的用具, 一般用两根长的竹子或木头并排做帮, 中间横穿若干根短的竹子或木头制成。》
Đây là cách dùng cái thang tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái thang tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 梯 《便利人上下的用具或设备, 常见的是梯子、楼梯。》梯子 《便于人上下的用具, 一般用两根长的竹子或木头并排做帮, 中间横穿若干根短的竹子或木头制成。》Từ khóa » Cái Thang Tiếng Trung Là Gì
-
Cái Thắng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "cái Thang" - Là Gì?
-
Cái Thắng Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Cái Thẳng Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Cái Thẳng Tiếng Trung Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Tra Từ: 梯 - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Nói Thời Gian Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Cách Diễn đạt Thứ - Ngày - Tháng Trong Tiếng Trung