Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trong lĩnh vực XÂY DỰNG - Kohi.vn kohi.vn › tong-hop-tu-vung-tieng-nhat-trong-linh-vuc-xay-dung-icfud
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái thang trong tiếng Nhật. * n - ラダー. Đây là cách dùng cái thang tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được ...
Xem chi tiết »
cái thang/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái thang/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'Cái thang' sang Tiếng Nhật. Xem qua các ví dụ về bản dịch Cái thang trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2022 · Sau đây là một số ví dụ Cầu thang tiếng Nhật trong câu: Cầu thang tiếng Nhật là gì? 向上した梯子およびより豊富な階段コンポーネント。Cải tiến cầu ...
Xem chi tiết »
Cách nói thứ trong tiếng Nhật rất đơn giản, bạn chỉ cần nhớ chữ đầu tiên của ngày đó, sau đó cộng thêm từ ようび (thứ) là xong. Các chữ cái đầu tiên của ngày ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2017 · Cùng đều đăn học Từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 451 tu vung tieng Nhat moi ... Ý nghĩa : cái mở nút chai ... Tôi leo lên cái thang để sửa điện.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2020 · Nếu vẫn chưa thì đừng bỏ lỡ bài viết hôm nay của trung tâm Nhật ngữ SOFL nhé, cùng đi tìm hiểu thôi nào! cach noi ngay thang tieng nhat. Trong ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2017 · 1 Tsuitachi ついたち 一日. 2 Futsuka ふつか 二日 3 Mikka みっか 三日 4 Yokka よっか 四日 5 Itsuka いつか 五日 6 Muika むいか 六日
Xem chi tiết »
Tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật về vật dụng dùng trong cuộc sống và công việc được trình bày sinh động bằng hình ... Thang gấp hình chữ A ... Cái hót rác.
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2018 · = Mày không hiểu à cái thằng chó này! 見えないかこのやろう!Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này!
Xem chi tiết »
Mienai ka, kono yarou! = Mày mù hả thằng này! こいつ!Koitsu = Cái thằng này! Xin hãy xem bài Nhân xưng trong tiếng Nhật nếu muốn tìm hiểu thêm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) THỨ TRONG TIẾNG NHẬT ; Thứ 4, すいようび. suiyoubi ; Thứ 5. もくようび, mokuyoubi ; Thứ 6. きんようび. kinyoubi ; Thứ 7, どようび. doyoubi ; Chủ Nhật, にちようび.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Thang Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái thang trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu